Thông số
|
Mô tả
|
Công nghệ hiển thị
|
DLP 4K UHD
|
Độ phân giải thực
|
3840 x 2160 with XPR technology
|
Cường độ sáng (ANSI Lumens)
|
2.200
|
Độ tương phàn
|
50.000:1 with Dynamic Iris
|
Màn hình màu
|
1,07 Billion Colors
|
Ống kính
|
F=2,05, f=20,5~30,4
|
Tỷ lệ hình
|
16:9 - 4:3 - 21:9
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) (mm)
|
470,7 x 224,9 x 564,7
|
Trọng lượng bao gồm hộp (Kg)
|
14.8
|
Độ ồn (Normal/Economic Mode)
|
26 / 23 dB (under Silence Mode)
|
Nguồn điện hổ trợ
|
AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz
|
Công suất bóng đèn
|
Normal 353W, Eco 290W, Network Standby <6W, Standby
|
|